Thống kê XSMB Ngày 23/03/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 5
Thống kê XSMB ngày 23/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10PS 11PS 19PS 2PS 3PS 6PS 8PS 9PS |
ĐB | 08798 |
G1 | 75337 |
G2 | 28963 26229 |
G3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G4 | 1142 2860 5468 4869 |
G5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G6 | 613 479 357 |
G7 | 16 56 29 44 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 19, 13, 16 |
2 | 29, 22, 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 44, 42, 46, 44 |
5 | 50, 57, 57, 56 |
6 | 63, 67, 60, 68, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | - |
9 | 98, 97, 94 |
Thống kê XSMB ngày 23/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 4, 22/03/2023 | 16, 56, 29, 44 | 08798 |
Thứ 3, 21/03/2023 | 61, 09, 39, 59 | 81664 |
Thứ 2, 20/03/2023 | 29, 54, 10, 42 | 24192 |
Chủ Nhật, 19/03/2023 | 04, 72, 23, 96 | 86903 |
Thứ 7, 18/03/2023 | 44, 97, 13, 93 | 57570 |
Thứ 6, 17/03/2023 | 09, 05, 65, 60 | 59389 |
Thứ 5, 16/03/2023 | 92, 44, 89, 04 | 89581 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 04 | 87 | 93 |
G7 | 521 | 524 | 023 |
G6 | 1525 3803 8549 | 6502 6471 2399 | 9857 4322 4014 |
G5 | 6313 | 4018 | 4213 |
G4 | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
G3 | 32842 50220 | 56820 33486 | 77412 14337 |
G2 | 65484 | 55280 | 99101 |
G1 | 56978 | 02287 | 19261 |
ĐB | 890591 | 465465 | 113420 |
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | 04, 03, 03, 02, 02 |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 20 |
3 | 38 |
4 | 49, 42 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 87, 84 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 24, 20 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | 67, 64, 65 |
7 | 71, 74 |
8 | 87, 86, 80, 87 |
9 | 99, 92 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 01 |
1 | 14, 13, 17, 12 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 98, 96, 91 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 59, 54, 59 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74, 70, 74, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 27, 22 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 54, 51, 55, 58, 56, 54 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 98, 93, 92 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 24-03-2023
28.336.399.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 28.336.399.500 | |
Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1226 | 300.000 | |
Giải ba | 20102 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
68.288.184.300đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.322.731.050đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 68.288.184.300 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.322.731.050 | |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 834 | 500.000 | |
Giải ba | 17796 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00590 | |
G1 | 715 925 |
G2 | 287 333 165 771 |
G3 | 128 486 125 443 414 475 |
KK | 216 680 310 780 577 347 348 135 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 22-03-2023 | |||||
04 | 05 | 10 | 20 | 21 | 34 |
Điện toán 123 Thứ Tư, 22-03-2023 | ||
1 | 95 | 546 |
Xổ số thần tài Thứ Tư, 22-03-2023 |
5388 |